dog's-tooth check
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dog's-tooth check+ Noun
- hàng dệt với mẫu bị đứt quãng hoặc lởm chởm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
houndstooth check hound's-tooth check dogstooth check dogs-tooth check
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dog's-tooth check"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dog's-tooth check":
dogstooth check dog's-tooth check - Những từ có chứa "dog's-tooth check" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
răng nanh nhổ răng rà ca rô kiểm tra nghiệm thu lưỡng quyền đẩy lùi trám lược thưa more...
Lượt xem: 525